🥳 Ngày Đẹp Xuất Hành Năm 2022

Mùng 1 Tết Nhâm Dần rơi vào ngày 1/2/2022 dương lịch, là ngày Ất Dậu, ngũ hành thuộc Thủy, sao Chủy. Trong ngày, Hỷ thần ở hướng Tây Bắc, Tài thần ở hướng Đông Nam. Đây chính là 2 hướng xuất hành may mắn ngày đầu năm mới Nhâm Dần. Do vậy, tùy vào mong muốn mỗi người mà lựa chọn hướng xuất hành đầu năm 2022 phù hợp. 21/01/2022 in Ngày lễ tết Xem ngày đẹp để xuất hành vào đầu năm mới đã trở thành một phong tục cổ truyền trong ngày tết nguyên đán của con người Việt Nam. Chọn được ngày đẹp giờ tốt và xuất hành sẽ giúp gia chủ có một năm mới bình an hạnh phúc vạn sự như ý. Hãy cùng xem ngày đẹp để xuất hành vào đầu năm Nhâm dần 2022 qua bài viết dưới đây nhé. Lễ hội hoa tam giác mạch lần thứ VIII năm 2022 sẽ chính thức khai mạc vào ngày 26/11/2022 tại huyện Đồng Văn với nhiều hoạt động đặc sắc. 0913.001.364 - 035.88.45689 Hà Giang không chỉ gây ấn tượng với cảnh đẹp xuất sắc của những vạc đá tai mèo trải dài khắp các Tháng 4 năm 2022 có nhiều ngày tốt, thuận lợi cho việc xuất hành và cũng có những ngày xấu Mùng 3, 12, 15, 27 là những ngày tốt để đi xa trong tháng 4 tuổi Dần. - Những ngày tốt lành để bước sang tháng 4 năm 2022 âm lịch: là thứ 5, 6, 12, 17, 18, 24. - Ngày tốt cưới hỏi Bạn đang đọc: Tuổi Tý xuất hành hướng nào tốt, ngày nào tốt năm 2022? - 3 917 lượt xem Vào dịp đầu năm mới, người Việt Nam thường rất quan tâm đến hướng xuất hành, ngày xuất hành. Lựa chọn được ngày đẹp, hướng tốt, phù hợp với tuổi sẽ giúp bạn gặp […] CÁC TUỔI XUNG KHẮC VỚI NGÀY 17-10-2022, lịch âm 22-9-2022 Tân Dậu,Đinh Dậu,Đinh Mão,Đinh Dậu, CÁC SAO TỐT Thánh Tâm Tốt mọi việc, nhất cầu phúc, tế tự [Lục Hợp] Tốt mọi việc CÁC SAO XẤU Hoang Vu Xấu mọi việc Câu Trận Kỵ mai táng Ngũ Hư Kỵ giá thú, khởi tạo an táng Không Phòng Kỵ giá thú Đại Không Vong Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật Những sản phẩm tại Oantailoc.com đều có đủ 3 yếu tố: MỚI NHẤT - ĐẸP NHẤT - THƠM NGON NHẤT khi tới tay khách hàng. Để đặt mua cũng như tư vấn các mẫu Oản Tết đẹp, xin quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây: Địa chỉ tại Hà Nội: Số 238 đường Đê La ngày đẹp xuất hành 2022 Ví dụ Công thành danh toại - cho người đã có sự nghiệp đang phấn đấu thêm. Se duyên chỉ hồng - cho người đang truy tìm tình cảm Đức năng thắng số - cho người đang cố gắng nỗ lực Đức tài như ý - cho người cố cố gắng mà chưa gặp thời Vạn cát an khang- cho người mong thêm nhiều may mắn Bán Bé Mơ đã 8 năm tuổi nhưng vẫn đẹp xuất sắc. không bán hàng) Trụ sở:114 Đường số 2 Cư Xá Đô Thành P.4,Q.3,Tp.HCM Giấy phép MXH số 493/GP-BTTT do Bộ TTTT cấp ngày 25/09/2015. Xem website tốt nhất ở chế độ màn hình 1024 x 768. wNjLd36. Danh sách ngày đẹp xuất hành tháng 7/2022 Bạn muốn coi ngày lành tháng tốt xuất hành đầu năm, đi du lịch hay làm ăn xa? Thông qua đó có thể chủ động dự tính, sắp xếp công việc. Phân bổ và bố trí thời gian một cách hợp lý và khoa học cho hành trình sắp tới. Sau đây là danh sách những ngày xuất hành trong tháng 7 năm 2022 đẹp nhất dành cho bạn. Hướng dẫn xem ngày tốt xuất hành đi xa Chọn tháng năm muốn xem ngày tốt xuất hành đi lại dương lịch Tháng Năm Dưới đây là danh sách những ngày đẹp xuất hành tháng 7 năm 2022. Thuận tiện cho bạn lựa chọn thời điểm thích hợp để xuất hành đầu năm hay đi xa. Sau khi đã chọn được ngày, bạn lưu ý khởi hành vào khung giờ đẹp. Để chuyến đi được thuận lợi, hanh thông như dự kiến. Mang tới niềm vui, an toàn cho các thành viên trong đoàn. Tránh gặp phải những xui xẻo, bất trắc có thể xảy ra. Thứ Ngày Giờ tốt xuất hành Thứ Sáu Dương lịch 8/7/2022Âm lịch 10/6/2022Ngày Nhâm TuấtTháng Đinh Mùi Giờ Tiểu các Giờ Dần 3 – 5h và Thân 15 – 17hGiờ Đại an Giờ Thìn 7 – 9h và Tuất 19 – 21hGiờ Tốc hỷ Giờ Tỵ 9 – 11h và Hợi 21 – 23h Thứ Tư Dương lịch 13/7/2022Âm lịch 15/6/2022Ngày Đinh MãoTháng Đinh Mùi Giờ Tốc hỷ Giờ Tý 23 – 1h và Ngọ 11 – 13hGiờ Tiểu các Giờ Mão 5 – 7h và Dậu 17 – 19hGiờ Đại an Giờ Tỵ 9 – 11h và Hợi 21 – 23h Thứ Sáu Dương lịch 15/7/2022Âm lịch 17/6/2022Ngày Kỷ TỵTháng Đinh Mùi Giờ Tiểu các Giờ Sửu 1 – 3h và Mùi 13 – 15hGiờ Đại an Giờ Mão 5 – 7h và Dậu 17 – 19hGiờ Tốc hỷ Giờ Thìn 7 – 9h và Tuất 19 – 21h Thứ Tư Dương lịch 20/7/2022Âm lịch 22/6/2022Ngày Giáp TuấtTháng Đinh Mùi Giờ Tiểu các Giờ Dần 3 – 5h và Thân 15 – 17hGiờ Đại an Giờ Thìn 7 – 9h và Tuất 19 – 21hGiờ Tốc hỷ Giờ Tỵ 9 – 11h và Hợi 21 – 23h Chủ nhật Dương lịch 24/7/2022Âm lịch 26/6/2022Ngày Mậu DầnTháng Đinh Mùi Giờ Đại an Giờ Tý 23 – 1h và Ngọ 11 – 13hGiờ Tốc hỷ Giờ Sửu 1 – 3h và Mùi 13 – 15hGiờ Tiểu các Giờ Thìn 7 – 9h và Tuất 19 – 21h Thứ Hai Dương lịch 25/7/2022Âm lịch 27/6/2022Ngày Kỷ MãoTháng Đinh Mùi Giờ Tốc hỷ Giờ Tý 23 – 1h và Ngọ 11 – 13hGiờ Tiểu các Giờ Mão 5 – 7h và Dậu 17 – 19hGiờ Đại an Giờ Tỵ 9 – 11h và Hợi 21 – 23h Thứ Tư Dương lịch 27/7/2022Âm lịch 29/6/2022Ngày Tân TỵTháng Đinh Mùi Giờ Tiểu các Giờ Sửu 1 – 3h và Mùi 13 – 15hGiờ Đại an Giờ Mão 5 – 7h và Dậu 17 – 19hGiờ Tốc hỷ Giờ Thìn 7 – 9h và Tuất 19 – 21h Phía trên là các ngày đẹp xuất hành trong tháng 7 năm 2022. Hy vọng, bạn sẽ chọn được ngày khởi hành thích hợp và thuận lợi nhất để bắt đầu hành trình. Đem tới chuyến đi bình an, nhiều niềm vui và may mắn như mong xuất hành trong tháng 8 năm 2022Ngày xuất hành trong tháng 9 năm 2022Ngày xuất hành trong tháng 10 năm 2022Ngày xuất hành trong tháng 11 năm 2022 Thứ Sáu, Ngày 1/7/2022 Âm lịch 3/6/2022 Ngày Ất Mão, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Hạ chí Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu Thứ bảy, Ngày 2/7/2022 Âm lịch 4/6/2022 Ngày Bính Thìn, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Hạ chí Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý Chủ Nhật, Ngày 3/7/2022 Âm lịch 5/6/2022 Ngày Đinh Tỵ, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Hạ chí Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu Thứ Hai, Ngày 4/7/2022 Âm lịch 6/6/2022 Ngày Mậu Ngọ, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Hạ chí Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Tý, Giáp Tý Thứ Ba, Ngày 5/7/2022 Âm lịch 7/6/2022 Ngày Kỷ Mùi, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Hạ chí Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Sửu, ất Sửu Thứ Tư, Ngày 6/7/2022 Âm lịch 8/6/2022 Ngày Canh Thân, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Hạ chí Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ Thứ Năm, Ngày 7/7/2022 Âm lịch 9/6/2022 Ngày Tân Dậu, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi Thứ Sáu, Ngày 8/7/2022 Âm lịch 10/6/2022 Ngày Nhâm Tuất, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất Thứ bảy, Ngày 9/7/2022 Âm lịch 11/6/2022 Ngày Quý Hợi, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ Chủ Nhật, Ngày 10/7/2022 Âm lịch 12/6/2022 Ngày Giáp Tý, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Chấp Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân Thứ Hai, Ngày 11/7/2022 Âm lịch 13/6/2022 Ngày Ất Sửu, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Phá Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu Thứ Ba, Ngày 12/7/2022 Âm lịch 14/6/2022 Ngày Bính Dần, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Thứ Tư, Ngày 13/7/2022 Âm lịch 15/6/2022 Ngày Đinh Mão, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi Thứ Năm, Ngày 14/7/2022 Âm lịch 16/6/2022 Ngày Mậu Thìn, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Tuất, Bính Tuất Thứ Sáu, Ngày 15/7/2022 Âm lịch 17/6/2022 Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Hợi, Đinh Hợi Thứ bảy, Ngày 16/7/2022 Âm lịch 18/6/2022 Ngày Canh Ngọ, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần Chủ Nhật, Ngày 17/7/2022 Âm lịch 19/6/2022 Ngày Tân Mùi, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão Thứ Hai, Ngày 18/7/2022 Âm lịch 20/6/2022 Ngày Nhâm Thân, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân Thứ Ba, Ngày 19/7/2022 Âm lịch 21/6/2022 Ngày Quý Dậu, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu Thứ Tư, Ngày 20/7/2022 Âm lịch 22/6/2022 Ngày Giáp Tuất, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất Thứ Năm, Ngày 21/7/2022 Âm lịch 23/6/2022 Ngày Ất Hợi, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi Thứ Sáu, Ngày 22/7/2022 Âm lịch 24/6/2022 Ngày Bính Tý, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Chấp Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Ngọ, Mậu Ngọ Thứ bảy, Ngày 23/7/2022 Âm lịch 25/6/2022 Ngày Đinh Sửu, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Phá Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Mùi, Kỷ Mùi Chủ Nhật, Ngày 24/7/2022 Âm lịch 26/6/2022 Ngày Mậu Dần, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Thân, Giáp Thân Thứ Hai, Ngày 25/7/2022 Âm lịch 27/6/2022 Ngày Kỷ Mão, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Dậu, ất Dậu Thứ Ba, Ngày 26/7/2022 Âm lịch 28/6/2022 Ngày Canh Thìn, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn Thứ Tư, Ngày 27/7/2022 Âm lịch 29/6/2022 Ngày Tân Tỵ, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ Thứ Năm, Ngày 28/7/2022 Âm lịch 30/6/2022 Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn Thứ Sáu, Ngày 29/7/2022 Âm lịch 1/7/2022 Ngày Quý Mùi, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ Thứ bảy, Ngày 30/7/2022 Âm lịch 2/7/2022 Ngày Giáp Thân, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý Chủ Nhật, Ngày 31/7/2022 Âm lịch 3/7/2022 Ngày Ất Dậu, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu Thứ Ba, Ngày 1/3/2022 Âm lịch 29/1/2022 Ngày Quý Sửu, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Vũ thủy Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ Thứ Tư, Ngày 2/3/2022 Âm lịch 30/1/2022 Ngày Giáp Dần, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Vũ thủy Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý Thứ Năm, Ngày 3/3/2022 Âm lịch 1/2/2022 Ngày Ất Mão, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Vũ thủy Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu Thứ Sáu, Ngày 4/3/2022 Âm lịch 2/2/2022 Ngày Bính Thìn, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Vũ thủy Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý Thứ bảy, Ngày 5/3/2022 Âm lịch 3/2/2022 Ngày Đinh Tỵ, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu Chủ Nhật, Ngày 6/3/2022 Âm lịch 4/2/2022 Ngày Mậu Ngọ, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Tý, Giáp Tý Thứ Hai, Ngày 7/3/2022 Âm lịch 5/2/2022 Ngày Kỷ Mùi, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Sửu, ất Sửu Thứ Ba, Ngày 8/3/2022 Âm lịch 6/2/2022 Ngày Canh Thân, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Chấp Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ Thứ Tư, Ngày 9/3/2022 Âm lịch 7/2/2022 Ngày Tân Dậu, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Phá Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi Thứ Năm, Ngày 10/3/2022 Âm lịch 8/2/2022 Ngày Nhâm Tuất, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất Thứ Sáu, Ngày 11/3/2022 Âm lịch 9/2/2022 Ngày Quý Hợi, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ Thứ bảy, Ngày 12/3/2022 Âm lịch 10/2/2022 Ngày Giáp Tý, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân Chủ Nhật, Ngày 13/3/2022 Âm lịch 11/2/2022 Ngày Ất Sửu, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu Thứ Hai, Ngày 14/3/2022 Âm lịch 12/2/2022 Ngày Bính Dần, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Thứ Ba, Ngày 15/3/2022 Âm lịch 13/2/2022 Ngày Đinh Mão, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi Thứ Tư, Ngày 16/3/2022 Âm lịch 14/2/2022 Ngày Mậu Thìn, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Tuất, Bính Tuất Thứ Năm, Ngày 17/3/2022 Âm lịch 15/2/2022 Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Hợi, Đinh Hợi Thứ Sáu, Ngày 18/3/2022 Âm lịch 16/2/2022 Ngày Canh Ngọ, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần Thứ bảy, Ngày 19/3/2022 Âm lịch 17/2/2022 Ngày Tân Mùi, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão Chủ Nhật, Ngày 20/3/2022 Âm lịch 18/2/2022 Ngày Nhâm Thân, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Chấp Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân Thứ Hai, Ngày 21/3/2022 Âm lịch 19/2/2022 Ngày Quý Dậu, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Phá Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu Thứ Ba, Ngày 22/3/2022 Âm lịch 20/2/2022 Ngày Giáp Tuất, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất Thứ Tư, Ngày 23/3/2022 Âm lịch 21/2/2022 Ngày Ất Hợi, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi Thứ Năm, Ngày 24/3/2022 Âm lịch 22/2/2022 Ngày Bính Tý, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Ngọ, Mậu Ngọ Thứ Sáu, Ngày 25/3/2022 Âm lịch 23/2/2022 Ngày Đinh Sửu, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Mùi, Kỷ Mùi Thứ bảy, Ngày 26/3/2022 Âm lịch 24/2/2022 Ngày Mậu Dần, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Thân, Giáp Thân Chủ Nhật, Ngày 27/3/2022 Âm lịch 25/2/2022 Ngày Kỷ Mão, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Dậu, ất Dậu Thứ Hai, Ngày 28/3/2022 Âm lịch 26/2/2022 Ngày Canh Thìn, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn Thứ Ba, Ngày 29/3/2022 Âm lịch 27/2/2022 Ngày Tân Tỵ, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ Thứ Tư, Ngày 30/3/2022 Âm lịch 28/2/2022 Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn Thứ Năm, Ngày 31/3/2022 Âm lịch 29/2/2022 Ngày Quý Mùi, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ

ngày đẹp xuất hành năm 2022