🐂 Huy Chương Tiếng Anh Là Gì

Tóm tắt: huy chương = noun medal medal Ông ta được tặng nhiều huy chương vì chưng đã góp phần đáng kể cho nền điện hình ảnh nước đơn vị He has been awarded many medals in recognition of his considerable contributions to lớn national cinema Giành được huy chương kim cương / bạc/ đồng về môn đấu kiếm lớn win a gold/silver/bronze medal for fencing Huy chương bự Medallion Ng Check 'huy chương' translations into English. Look through examples of huy chương translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Vào năm 1908, Úc thắng Anh Quốc để giành huy chương vàng với tỉ số 32-3. In 1908, Vào tháng 9, tướng Groves được bổ nhiệm làm chỉ huy chương Đại hội Thể thao Đông Nam Á (tiếng Anh: SEA Games hay Southeast Asian Games), // () là một sự kiện thể thao tổ chức hai năm một lần vào giữa chu kỳ Đại hội Olympic và Đại hội Thể thao châu Á, với sự tham gia của các vận động viên từ 11 nước trong khu vực Đông Nam Á.Những môn thể thao tổ chức trong đại hội do huy chương bằng Tiếng Anh Phép tịnh tiến huy chương thành Tiếng Anh là: medal, decoration, achievement (ta đã tìm được phép tịnh tiến 8). Các câu mẫu có huy chương chứa ít nhất 1.567 phép tịnh tiến. Trong Tiếng Anh huy chương vàng có nghĩa là: gold, gold medal (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 564 có huy chương vàng . Trong số các hình khác: Tôi sẽ chiến đấu hết mình như là giành huy chương vàng Olympic trong tuần này. ↔ I'm fighting every fight like it's the gold medal fight in the Olympics this week. . Tính đến nay, Axcela Vietnam đã có hơn 1300 học viên thành công, 215 doanh nghiệp triển khai chương trình học tiếng Anh của Axcela Vietnam và có đến 94% trên tổng số học viên hoàn thành mục tiêu khóa học đề ra. NGƯỜI BÁN HÀNG RONG trong tiếng Anh là gì? 09/03/2022 • Nam. Một huy chương có thể được trao cho một người hoặc một tổ chức như một hình thức công nhận cho thành tựu về thể thao, quân sự, khoa học, học tập, v.v Các giải thưởng và ghi nhận công lao quân sự là những thuật ngữ chính xác hơn cho một số loại huân huy chương của nhà nước. Trong Tiếng Anh chương mục có nghĩa là: head (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 736 có chương mục. Trong số các hình khác: Hãy kiểm tra các danh sách và các điểm mục chương trình tivi . ↔ Check the TV listings and program reviews .. 2 2.HUY CHƯƠNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la; 3 3.HUY CHƯƠNG - Translation in English - bab.la; 4 4.HUY CHƯƠNG in English Translation - Tr-ex; 5 5.Nghĩa của từ huy chương bằng Tiếng Anh - Vdict.pro; 6 6.Tra từ huy chương - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 7 7.huy chương đồng trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky W3nX. HomeTiếng anhhuy chương trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe Con giành huy chương hay gì? Did you win a medal or something? OpenSubtitles2018. v3 Tôi không chỉ huy chương trình đó. I’m not in charge here. OpenSubtitles2018. v3 Vào năm 1908, Úc thắng Anh Quốc để giành huy chương vàng với tỉ số 32-3. In 1908, Australia defeated Great Britain, claiming the gold medal, the score being 32 points to three. WikiMatrix Trung Quốc lần đầu giành tất cả huy chương vàng môn bóng bàn. China dominated the competition winning all gold medals. WikiMatrix Họ muốn tặng cậu huy chương bạc, nhưng có lẽ chỉ được huy chương đồng mà thôi They want to get you the medaglia d’argento but perhaps they can get only the bronze.” Literature Ông đã nhận được rất nhiều tuyên dương, phần thưởng và huy chương trong sự nghiệp quân ngũ. He received many commendations, awards and medals during his military career. WikiMatrix Tôi nghĩ ông nên đề nghị tặng huy chương, sếp. I think you should recommend a decoration, sir. OpenSubtitles2018. v3 Huy chương của tôi My medallion! OpenSubtitles2018. v3 Buổi lễ trao tặng huy chương được tổ chức sau mỗi sự kiện thể thao Paralympic kết thúc. A medal ceremony is held after each Paralympic event is concluded. WikiMatrix Tại 2006 Junior Grand Prix Final, cô giành chiến thắng với hơn người đoạt huy chương bạc Aki Sawada. At the 2005–2006 Junior Grand Prix Final, she won the competition points ahead of silver medalist Aki Sawada. WikiMatrix Họ cũng có thể được trao huy chương mang tính lịch sử. They may also be awarded historical medals. WikiMatrix Sớm hay muộn cô ấy sẽ giành một huy chương quốc tế. Sooner or later she had to win an international medal OpenSubtitles2018. v3 Nè, mẹ nhìn nè, huy chương vàng đấy! It’s a nickname. See my gold medal! QED Sau đó các em sẽ nhận được huy chương Hội Thiếu Nữ. Then you’ll receive the Young Women medallion. LDS Và tôi mong đó là một Huy chương Dũng cảm. And I wish it was a Congressional Medal for bravery. OpenSubtitles2018. v3 Có tổng cộng 104 vận động viên tranh hai bộ huy chương là đôi nữ và đồng đội nữ. A total of 104 athletes competed in two medal events, namely the women’s duet and the women’s team. WikiMatrix Em sẽ phải giành được một huy chương. You will get one medal OpenSubtitles2018. v3 – Tôi nghe nói anh sắp được huy chương loại nào? “What kind of citation you going to get?” Literature Không có huy chương bạc hay đồng, không có giải nhì hay giải ba. There was no silver or bronze, no second or third place . jw2019 Đội tuyển nữ đó có cơ hội rất tốt để đoạt huy chương vàng. The women’s team had a good chance of medaling. LDS Họ sẽ tặng huy chương cho em. They’ll give me a medal. OpenSubtitles2018. v3 Ông nhận được Huy chương bay Vang danh cho hành động của mình tại Palermo vào tháng 3 năm 1942. He earned the Distinguished Flying Medal for his actions over Palermo in March 1942. WikiMatrix Năm 1995, anh giành huy chương vàng tại FILA Wrestling World Championships tại Atlanta, Georgia. In 1995, he won a gold medal at the FILA Wrestling World Championships in Atlanta, Georgia. WikiMatrix Tổng cộng có 84 bộ huy chương được trao. In this manner, 88 mandates get distributed . WikiMatrix Ngoài ra họ cũng đoạt 3 huy chương vàng tại các năm 1970, 1978, 1986 ở Asian Games. They also took the gold medal at the 1970, 1978, and 1986 Asian Games. WikiMatrix About Author admin Huy Chương Tiếng Anh Là Gì. Did you win a medal or something . Like it on facebook, +1 on google, tweet it or share this question on other . Huy chương hay huân chương là một tấm kim loại nhỏ, phẳng và tròn đôi khi có hình oval được điêu khắc, đúc, tôi, chạm một phù hiệu, chân dung, hoặc hình . Huy chương volume_up medal insignia ; Huy chương vàng volume_up gold medal. Con giành huy chương hay gì? Like it on facebook, +1 on google, tweet it or share this question on other . Diễn đàn cồ việt đăng nhập; Huy chương volume_up medal insignia ; Có gì tách huy chương vàng từ huy chương bạc chỉ đơn giản là. Tiếng Anh Easy Phát huy Tiếng Anh là gì? from Huy chương hay huân chương là một tấm kim loại nhỏ, phẳng và tròn đôi khi có hình oval được điêu khắc, đúc, tôi, chạm một phù hiệu, chân dung, hoặc hình . huy lệ huy âm huy bút huy hiệu huy hoắc huy động huy hoàng huy thạch . Em muốn hỏi bảng tổng sắp huy chương thế vận hội dịch sang tiếng anh thế nào? Huy chương volume_up medal insignia ; Con giành huy chương hay gì? Here are many translated example sentences containing với huy . Có gì tách huy chương vàng từ huy chương bạc chỉ đơn giản là. Huy chương = noun medal medal ông ta được tặng nhiều huy chương do đã đóng góp đáng kể cho nền điện ảnh nước nhà he has been awarded many medals in . The obverse features a stylised eucalyptus tree in the centre, with its branches reaching to the edge of the medal. Em muốn hỏi bảng tổng sắp huy chương thế vận hội dịch sang tiếng anh thế nào? Huy chương vàng volume_up gold medal. Competitors from the south korea led the bronze medal count with 84 in the general medal table. Huy chương hay huân chương là một tấm kim loại nhỏ, phẳng và tròn đôi khi có hình oval được điêu khắc, đúc, tôi, chạm một phù hiệu, chân dung, hoặc hình . Check 'huy chương' translations into english. The obverse features a stylised eucalyptus tree in the centre, with its branches reaching to the edge of the medal. Huy chương volume_up medal insignia ; Learn english apprendre le français 日本語学習 学汉语 한국어 배운다. Có gì tách huy chương vàng từ huy chương bạc chỉ đơn giản là. Con giành huy chương hay gì? Diễn đàn cồ việt đăng nhập; Here are many translated example sentences containing với huy . Did you win a medal or something . Huy chương = noun medal medal ông ta được tặng nhiều huy chương do đã đóng góp đáng kể cho nền điện ảnh nước nhà he has been awarded many medals in . Huy chương in english ; Did you win a medal or something . Here are many translated example sentences containing với huy . Con giành huy chương hay gì? Tiếng Anh Easy Phát huy Tiếng Anh là gì? from Like it on facebook, +1 on google, tweet it or share this question on other . Check 'huy chương' translations into english. Learn english apprendre le français 日本語学習 学汉语 한국어 배운다. Em muốn hỏi bảng tổng sắp huy chương thế vận hội dịch sang tiếng anh thế nào? Con giành huy chương hay gì? Có gì tách huy chương vàng từ huy chương bạc chỉ đơn giản là. Huy chương hay huân chương là một tấm kim loại nhỏ, phẳng và tròn đôi khi có hình oval được điêu khắc, đúc, tôi, chạm một phù hiệu, chân dung, hoặc hình . Here are many translated example sentences containing với huy . Con giành huy chương hay gì? Did you win a medal or something . Like it on facebook, +1 on google, tweet it or share this question on other . Con giành huy chương hay gì? Huy chương in english ; Huy chương vàng volume_up gold medal. Huy chương = noun medal medal ông ta được tặng nhiều huy chương do đã đóng góp đáng kể cho nền điện ảnh nước nhà he has been awarded many medals in . Learn english apprendre le français 日本語学習 学汉语 한국어 배운다. huy lệ huy âm huy bút huy hiệu huy hoắc huy động huy hoàng huy thạch . Huy chương hay huân chương là một tấm kim loại nhỏ, phẳng và tròn đôi khi có hình oval được điêu khắc, đúc, tôi, chạm một phù hiệu, chân dung, hoặc hình . Con giành huy chương hay gì? The obverse features a stylised eucalyptus tree in the centre, with its branches reaching to the edge of the medal. Có gì tách huy chương vàng từ huy chương bạc chỉ đơn giản là. Huy chương đồng volume_up bronze medal ; Huy chương vàng volume_up gold medal. The obverse features a stylised eucalyptus tree in the centre, with its branches reaching to the edge of the medal. Competitors from the south korea led the bronze medal count with 84 in the general medal table. Like it on facebook, +1 on google, tweet it or share this question on other . Huy chương = noun medal medal ông ta được tặng nhiều huy chương do đã đóng góp đáng kể cho nền điện ảnh nước nhà he has been awarded many medals in . NghÄ©a Cá»§a Tá» Chỉ Huy Trưởng Tiếng Anh Là Gì, Chỉ Huy Trưởng from Did you win a medal or something . Em muốn hỏi bảng tổng sắp huy chương thế vận hội dịch sang tiếng anh thế nào? Huy chương = noun medal medal ông ta được tặng nhiều huy chương do đã đóng góp đáng kể cho nền điện ảnh nước nhà he has been awarded many medals in . Được bổ nhiệm làm chỉ huy chương trình được gọi là dự án manhattan. Huy chương đồng volume_up bronze medal ; Here are many translated example sentences containing với huy . Learn english apprendre le français 日本語学習 学汉语 한국어 배운다. Huy chương in english ; The obverse features a stylised eucalyptus tree in the centre, with its branches reaching to the edge of the medal. Did you win a medal or something . The obverse features a stylised eucalyptus tree in the centre, with its branches reaching to the edge of the medal. huy lệ huy âm huy bút huy hiệu huy hoắc huy động huy hoàng huy thạch . Competitors from the south korea led the bronze medal count with 84 in the general medal table. Huy chương hay huân chương là một tấm kim loại nhỏ, phẳng và tròn đôi khi có hình oval được điêu khắc, đúc, tôi, chạm một phù hiệu, chân dung, hoặc hình . Con giành huy chương hay gì? Check 'huy chương' translations into english. Em muốn hỏi bảng tổng sắp huy chương thế vận hội dịch sang tiếng anh thế nào? Here are many translated example sentences containing với huy . Huy chương đồng volume_up bronze medal ; Huy chương in english ; Có gì tách huy chương vàng từ huy chương bạc chỉ đơn giản là. Huy chương vàng volume_up gold medal.

huy chương tiếng anh là gì